Anh
timer
trembler
Đức
Trembleur
Unterbrecher
Pháp
trembleur
trembleuse
trembleur,trembleuse
trembleur, euse [tRõblceR, 0Z] n. 1. Ngừòi hay run sợ, nguòi nhát. 2. n. m. ĐIỆN Bộ phối điện. Sonnerie à trembleur: Chuông ỏ bộ phối điện. Đồng vibreur. 3. n. f. Bộ đĩa tách.
trembleur /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Trembleur; Unterbrecher
[EN] timer; trembler
[FR] trembleur