Anh
hardener
Đức
Vorlegierung
Pháp
trempeur
trempeur /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vorlegierung
[EN] hardener
[FR] trempeur
trempeur [tRôpœR] n. m. KỸ Thợ làm các việc nhúng, ngấm, thấm, tẩm, giầm, dấp nuóc; thợ tôi (thép).