triangulaire
triangulaire [tRÎ(j)agylER] adj. 1. [Có hình] tam giác, ba góc. Muscles triangulaires du nez, des lèvres: Co' tam giác ở mũi, ở môi. > Pyramide triangulaire: Kim tự tháp dáy tam giác. 2. Bóng Tay ba, chọi ba. Elections triangulaires: Cuộc bầu cử chọi ba, cuộc bầu cử có ba ứng cử viên.