TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tricot

knitted fabric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knitted glass fabric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tricot

Maschenware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Textilglasgestrick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Textilglasgewirke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tricot

tricot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tricot de verre textile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étoffe tricotée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tricot /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Maschenware

[EN] knitted fabric

[FR] tricot

tricot,tricot de verre textile,étoffe tricotée /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Textilglasgestrick; Textilglasgewirke

[EN] knitted fabric; knitted glass fabric

[FR] tricot; tricot de verre textile; étoffe tricotée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tricot

tricot [tRiko] n. m. 1. Sụ đan. Faire du tricot: Đan. 2. Hàng đan. Une écharpe en tricot: Chiếc khăn dan. 3. Quần áo dệt kim. Un tricot chaud: Hàng dệt kim mặc ấm. -Áo may ô, máo tricô. Tricot de marin: Ao may ô lính thủy. Tricot de peau. Áo tri cô màu da.