trier
trier [tRi(j)e] V. tr. [1] 1. Lựa, chọn, lụa chọn. Trier des grains, des lentilles: Chon hạt, chọn dậu lăng. > Bóng Trier sur le volet: Lựa chọn kỹ luỡng. 2. Chia chọn, phân loại, chọn lọc. Trier des papiers, du courrier: Chia chọn giấy tờ, chia chọn thư từ. Trier des informations: Phân loại thông tin, chọn lọc thông tin. Trier des wagons: Phân lọai toa xe. Đông classer.