TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trier

to sort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trier

sortieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

trier

trier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

trier

trier

sortieren

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trier /IT-TECH,TECH/

[DE] sortieren

[EN] to sort

[FR] trier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trier

trier [tRi(j)e] V. tr. [1] 1. Lựa, chọn, lụa chọn. Trier des grains, des lentilles: Chon hạt, chọn dậu lăng. > Bóng Trier sur le volet: Lựa chọn kỹ luỡng. 2. Chia chọn, phân loại, chọn lọc. Trier des papiers, du courrier: Chia chọn giấy tờ, chia chọn thư từ. Trier des informations: Phân loại thông tin, chọn lọc thông tin. Trier des wagons: Phân lọai toa xe. Đông classer.