TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trimer

trimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trimer

Trimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trimer

trimer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensateur d'appoint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensateur d'appoint,trimer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trimmer

[EN] trimmer

[FR] condensateur d' appoint; trimer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trimer

trimer [tRime] V. intr. [1] Thân Làm lụng vất vả. Il a trimé tout l’après-midi, à couper du bois: Chiều nào nó cũng làm lụng vất vả cưa chặt củi. Il s’enrichit à nous faire trimer: Hắn giàu có lên bằng cách bắt chúng tôi làm lụng dầu tắt mặt tối.