Anh
trimmer
Đức
Trimmer
Pháp
trimer
condensateur d'appoint
condensateur d'appoint,trimer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Trimmer
[EN] trimmer
[FR] condensateur d' appoint; trimer
trimer [tRime] V. intr. [1] Thân Làm lụng vất vả. Il a trimé tout l’après-midi, à couper du bois: Chiều nào nó cũng làm lụng vất vả cưa chặt củi. Il s’enrichit à nous faire trimer: Hắn giàu có lên bằng cách bắt chúng tôi làm lụng dầu tắt mặt tối.