Anh
triton
Đức
Triton
Pháp
triton /SCIENCE/
[DE] Triton
[EN] triton
[FR] triton
triton [tRitõ] n. m. 1. THẦN Thần Ịjiển đầu nguôi đuôi cá. 2. ĐỘNG Sa giông. 3. Ôc tù và.
triton [tRitõ] n. m. NHẠC Quãng ba cung. Đóng quarte augmentée.
triton [tRitõ] n. m. VLÝHTNHÂN Triton (nhân nguyên tử triti).