Anh
trolley
Đức
Stangenstromabnehmer
Trolley
Pháp
perche de contact
perche de contact,trolley /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stangenstromabnehmer; Trolley
[EN] trolley
[FR] perche de contact; trolley
trolley [tRole] n. m. 1. cần vẹt (lấy điên cho xe điện, ô tô điện). 2. Thân Viết tắt của trolleybus: 0 tô điện. trolleybus [tRolebys] n. m. Ô tô điện. Abrév. Thân trolley.