Anh
scooter
Đức
Roller
Pháp
trottinette
[DE] Roller
[EN] scooter
[FR] trottinette
trottinette [tRotinet] n. f. 1. Patanh, xe hẩy (của trẻ con). Đồng patinette. 2. Thân, Đùa Xe ô tô con.