TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trouble

haze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turbidity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

push net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trouble

Trübung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turbidität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bügelhamen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheerenwade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiebehamen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiebenetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßwade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trouble

trouble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pousseux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble /TECH/

[DE] Trübung

[EN] haze

[FR] trouble

trouble /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Schleier; Trübung; Turbidität

[EN] haze; turbidity

[FR] trouble

pousseux,trouble /FISCHERIES/

[DE] Bügelhamen; Scheerenwade; Schiebehamen; Schiebenetz; Stoßwade

[EN] push net

[FR] pousseux; trouble

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trouble

trouble [tRubl] adj. 1. Đục. Vin trouble: Rượu dục. Verre trouble: Thủy tinh dục. > Loc. Bóng Pêcher en eau trouble: V. eau. 2. Mơ. Image, film trouble: Hình ảnh mờ, phim mờ. > Par méton. Avoir la vue trouble hay, adv., voir trouble: Nhìn không rõ, nhìn thấy mờ mờ, nhìn mù mờ. 3. Bóng Không minh bạch, mơ ám. Sentiments, motivations troubles: Tình cảm, lý do không minh bạch. Khinh Ám muội, khả nghi. Conduite trouble: Hành vi ám muội.

trouble

trouble [tRubl] n. m. 1. Sự rối loạn, hỗn loạn, lộn xộn, hỗn độn, biến loạn, loạn lạc, lẫn lộn. Semer le trouble dans les esprits: Gieo rắc sự rối loạn tinh thần. 2. Mối bất hồa, sự lục đục. Porter le trouble dans un ménage: Gây bất hòa trong gia dinh. 3. Sự, trạng thái lo lắng, bối rối, lúng túng. Le trouble se lisait sur son visage: Bộ mặt lộ rõ sự bối rối. > Spécial. Sự cảm động bối rối (vì yêu, vì khao khát). 4. Plur. Sự rối loạn, sự bất ổn, bất bình thuòng. Troubles respiratoires, de la vue: Các rối loạn về hô hấp, về thị giác. 5. Plur. Sự nhiễu nhuong, sự bất đồng về dân sự và chính trị. Une période de troubles: Thòi buổi nhiễu nhưong. Réprimer des troubles: Trấn áp các ý kiến bất dồng. Fauteur de troubles: Kể xúi giục gây rối. trouble, troubleau V. truble.