Anh
spindle and sweep
sweeping tackle
Đức
Schabloniereinrichtung
Pháp
trousseau
trousseau /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schabloniereinrichtung
[EN] spindle and sweep; sweeping tackle
[FR] trousseau
trousseau [tRuso] n. m. 1. Cũ Gói, mớ, bó. > Mói Trousseau de clefs: Chùm, xâu chìa khóa. Quần áo sắm sủa cho cô dâu về nhà chồng, cho học sinh vào nội trú.