Anh
formation of tubers
tuber formation
Đức
Knollenbildung
Pháp
tubérisation
tubérisation /SCIENCE/
[DE] Knollenbildung
[EN] formation of tubers; tuber formation
[FR] tubérisation
tubérisation [tybeRizasjô] n. f. THỰC Sự hóa củ (của thân, rễ).