TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tulle

bobbin net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mosquito net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandfly net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tulle

Bobinet-Ware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tulle

tulle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tulle /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Bobinet-Ware

[EN] bobbin net; mosquito net; sandfly net

[FR] tulle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tulle

tulle [tyl] n. m. vải tuyn. Tulle de coton, de soie: Vải tuyn sọi bông, sọi tơ tàm. Robe, voile de tulle: Áo dầm, khăn voan bằng vải tuyn. > Tulle gras: Thứ vải tuyn dùng để băng bó.