Anh
turbidity
Đức
Trübung
Turbidität
Pháp
turbidité
turbidité /SCIENCE/
[DE] Trübung; Turbidität
[EN] turbidity
[FR] turbidité
turbidité /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Trübung
turbidité [tyRbidite] n. f. Hiếm Trạng thái đục của một chât lỏng.