Pháp
turbiné
turbinée
Coquille turbinée
vỏ ốc, vỏ sò hình con quay.
turbiné,turbinée
turbiné, ée [tyRbine] adj. KHĨVNHIÊN [Có] hình con quay. Coquille turbinée: vỏ ốc, vỏ sò hình con quay.