Anh
turbot
Đức
Steinbutt
Pháp
turbot /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Steinbutt
[EN] turbot
[FR] turbot
turbot [tyRbo] n. m. Cá bon sao. turbotière [tyRbotjeR] n. f. Nồi nấu cá bơn sao.