tuteur,tututrice
tuteur, tutrice [tytoeR, tytRis] n. I. 1. LUẬT và Thdụng Người giám hộ. Tuteur légal, tutrice légale: Người giám hộ họp pháp (cha, me, ông, bà). Subrogé tuteur: Người thay thế giám hộ. -Tuteur ad hoc: Người giám hộ về từng mặt. 2. Bóng Người đỡ đầu, người canh giữ ai. II. n. m. Cọc đỡ (cây).