Anh
unipolar
Đức
Pháp
unipolaire
Interrupteur unipolaire
Cái ngắt diện don cực. t>
unipolaire /ENG-ELECTRICAL/
[DE] unipolar
[EN] unipolar
[FR] unipolaire
unipolaire [ynipoleR] adj. Học Đơn cực. > ĐIỆN Interrupteur unipolaire: Cái ngắt diện don cực. t> SINH Neurone unipolaire: Nơ ron đon cực.