TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

univers

Universum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Weltall

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

univers

univers

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les astronomes étudient la structure de l’Univers

Các nhà thiên văn dang nghiên cứu cấu trúc của vũ trụ.

Une arme dont la puissance fait trembler l’univers

Một loại vũ khí mà sức mạnh của nó khiến nhân loại phái run sợ.

Univers du discours

Toàn bộ sự suy lý, toàn bộ tư duy logic.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

univers

univers

Universum, Weltall

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

univers

univers [ynivER] n. m. 1. Thê giói. 2. (Viết hoa) Vũ trụ. Les astronomes étudient la structure de l’Univers: Các nhà thiên văn dang nghiên cứu cấu trúc của vũ trụ. 3. Trái đất, nhân loại. Une arme dont la puissance fait trembler l’univers: Một loại vũ khí mà sức mạnh của nó khiến nhân loại phái run sợ. 4. Bóng Thế giới riêng. Son village est tout son univers: Cái làng của nó là cả thế giói riêng của nó. L’univers de la folie: Thế giói diên loạn. > LOGIC Univers du discours: Toàn bộ sự suy lý, toàn bộ tư duy logic.