TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

universalité

Allgemeingültigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

universalité

universalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Uni - versalité d’une proposition

Tính phổ biến của một mênh dề.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

universalité

universalité

Allgemeingültigkeit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

universalité

universalité [ynivERsalite] n.f. 1. Tính phổ biến, tính phổ cập, tính toàn năng. L’uni - versalité d’une loi: Tính phố cập của một dạo luật. L’universalité d’une croyance: Tính phổ biến của một tín ngưỡng. > LOGIC Uni - versalité d’une proposition: Tính phổ biến của một mênh dề. 2. LUẬT Toàn bộ tài sản.