usuel,usuelle
usuel, elle [yzqel] adj và n. m. Thưòng dùng, thông dụng. Objet usuel: Đồ thường dùng. Terme usuel: Từ ngữ thông dụng. Đồng habi - tuel, fréquent. > N. m. Sách tra cứu thông dụng (từ điển, danh mục sách tham khảo... dùng tại chỗ ở thư viện). Le rayon des usuels: Ngăn sách tra cứu ỏ thư viên.