TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

usuelle

usuel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

usuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le rayon des usuels

Ngăn sách tra cứu ỏ thư viên.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

usuel,usuelle

usuel, elle [yzqel] adj và n. m. Thưòng dùng, thông dụng. Objet usuel: Đồ thường dùng. Terme usuel: Từ ngữ thông dụng. Đồng habi - tuel, fréquent. > N. m. Sách tra cứu thông dụng (từ điển, danh mục sách tham khảo... dùng tại chỗ ở thư viện). Le rayon des usuels: Ngăn sách tra cứu ỏ thư viên.