Anh
use
Đức
Verwendung
Pháp
utilisation
Pour une bonne utilisation de ce pro - duit
Để sử dụng tốt sản phẩm này.
utilisation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verwendung
[EN] use
[FR] utilisation
utilisation [ytilizasjô] n. f. Sự dùng, sự sử dụng. Pour une bonne utilisation de ce pro - duit: Để sử dụng tốt sản phẩm này.