végétatif,végétative
végétatif, ive [vejetatif, iv] adj. 1. Sinh dưỡng. -Appareil, organes végétatifs des plantes: Bộ máy, các cơ quan sinh dưỡng của cây cối. > Multiplication végétative: Sự nhân giống sinh dưỡng. 2. SLÝ Thuộc về hoạt động của hệ thần kinh sinh dưõng hoặc hệ thần kinh tự chủ. Fonctions végétatives de l’organisme: Các chức năng sinh dưỡng của cơ thể. 3. Bóng Vật vơ, leo lắt, như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ). Mener une vie végétative: sống cuôc đòi leo lắt.