TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

végétative

végétatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

végétative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fonctions végétatives de l’organisme

Các chức năng sinh dưỡng của cơ thể.

Mener une vie végétative

sống cuôc đòi leo lắt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

végétatif,végétative

végétatif, ive [vejetatif, iv] adj. 1. Sinh dưỡng. -Appareil, organes végétatifs des plantes: Bộ máy, các cơ quan sinh dưỡng của cây cối. > Multiplication végétative: Sự nhân giống sinh dưỡng. 2. SLÝ Thuộc về hoạt động của hệ thần kinh sinh dưõng hoặc hệ thần kinh tự chủ. Fonctions végétatives de l’organisme: Các chức năng sinh dưỡng của cơ thể. 3. Bóng Vật vơ, leo lắt, như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ). Mener une vie végétative: sống cuôc đòi leo lắt.