Anh
validation
software validation
Đức
Datenrichtigkeitsüberprüfung
Validierung
Validation
Pháp
validation du logiciel
Un homme valide
Một nguôi hkỏe mạnh.
Cet acte n’est pas valide
Giấy tờ này không hop lệ.
validation /IT-TECH/
[DE] Datenrichtigkeitsüberprüfung; Validierung
[EN] validation
[FR] validation
validation,validation du logiciel /IT-TECH/
[DE] Validation
[EN] software validation; validation
[FR] validation; validation du logiciel
validation [validasjô] n. f. Sự họp thức hóa. valide [valid] adj. 1. Khỏe mạnh, tráng kiện. Un homme valide: Một nguôi hkỏe mạnh. Trái infirme, malade. 2. Họp thúc, có hiệu lực, họp lệ. Cet acte n’est pas valide: Giấy tờ này không hop lệ. Đồng valable.