Anh
varistor
voltage dependent resistor
Đức
Varistor
Pháp
varistance
varistance /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Varistor
[EN] varistor; voltage dependent resistor
[FR] varistance
varistance [vaRÍstõs] n. f. ĐIỆN Varixto (bán dẫn mà điện trở biến đổi theo điện áp).