Việt
vectơ
Anh
vectorial
Đức
vektoriell
Pháp
vectoriel
vectorielle
Espace vectoriel
Không gian vectơ.
vectoriel,vectorielle
vectoriel, ielle [vektoRjel] adj. TOÁN [Thuộc] vectơ. Espace vectoriel: Không gian vectơ.
[DE] vektoriell
[VI] (thuộc) vectơ
[FR] vectoriel