Anh
veinlet
Đức
Gaengchen
Pháp
veinule
filonet
filonet,veinule /SCIENCE/
[DE] Gaengchen
[EN] veinlet
[FR] filonet; veinule
veinule [venyl] n. f. 1. GPHÁll lình mạch con. 2. THỰC Gân con (của lá).