Anh
velum
Đức
Pháp
vélum
Vélum d’une terrasse de café
Vải che thềm môt tiệm cà phê.
velum /SCIENCE/
[DE] velum
[EN] velum
[FR] velum
velum,vélum
velum hay vélum [velom] n. m. I. Tấm vải che. Vélum d’une terrasse de café: Vải che thềm môt tiệm cà phê. II. ĐỘNG 1. Diềm dù (ở sứa). 2. Màng tiêm mao (ở ấu trùng có diềm bơi của loài động vật thân mềm).