Pháp
vergé
vergée
vergé,vergée
vergé, ée [vERje] adj. 1. Etoffe vergée: vải có sọc sọi. 2. Papier vergé: Giây có hằn sọc. vergence [verjSs] n. f. LÝ Độ tụ (của một hệ quang học).