Pháp
verré
verrée
Papier verré
Giấy ráp bôt thủy tinh.
verré,verrée
verré, ée [veRe] adj. KÏ Có rắc bột thủy tinh. Papier verré: Giấy ráp bôt thủy tinh.
verré, ée [veRe] adj. KÏ Có rắc bột thủy tinh. Papier verré: Giấy ráp bôt thủy tinh. 2. Xuống thủy tinh. 3. Đồ thủy tinh.