Anh
pitched roof area
slope
Đức
Dachneigung
Pháp
versant
Le versant ouest du Jura
Sườn phía tây của núi Jura.
[DE] Dachneigung
[EN] pitched roof area; slope
[FR] versant
versant [VERSÕ] n. m. Sưbn núi hoặc thung lũng. Le versant ouest du Jura: Sườn phía tây của núi Jura.