Việt
rung
chấn động
Anh
vibratory
Đức
vibrierend
Pháp
vibratoire
Mouvement vibratoire
Chuyển dộng rung, dao dộng.
vibratoire [vibRatwaR] n. m. NHẠC Rung, dao động. Mouvement vibratoire: Chuyển dộng rung, dao dộng.
[DE] vibrierend
[VI] (vật lý) rung, chấn động
[FR] vibratoire