Anh
dump
storage snapshot
Đức
Speicherauszug
Pháp
vidage
résultat de vidage
vidage mémoire
Vidage à clapet, à bouchon
Thiết bị tháo rồng bằng vạn, bằng nút.
résultat de vidage,vidage,vidage mémoire /IT-TECH,TECH/
[DE] Speicherauszug
[EN] dump; storage snapshot
[FR] résultat de vidage; vidage; vidage mémoire
vidage [vidaj] n. m. Sự làm cho trống, rỗng; sự đổ, trút, rót ra hết; sự tháo cạn, tát cạn. > KỸ Thiết bị làm rỗng, thiết bị để đổ, trút, rót, tháo ra hết. Vidage à clapet, à bouchon: Thiết bị tháo rồng bằng vạn, bằng nút.