TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

résultat de vidage

dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage snapshot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

résultat de vidage

Speicherauszug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vidage

vidage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
résultat de vidage

résultat de vidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vidage mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vidage à clapet, à bouchon

Thiết bị tháo rồng bằng vạn, bằng nút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résultat de vidage,vidage,vidage mémoire /IT-TECH,TECH/

[DE] Speicherauszug

[EN] dump; storage snapshot

[FR] résultat de vidage; vidage; vidage mémoire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vidage

vidage [vidaj] n. m. Sự làm cho trống, rỗng; sự đổ, trút, rót ra hết; sự tháo cạn, tát cạn. > KỸ Thiết bị làm rỗng, thiết bị để đổ, trút, rót, tháo ra hết. Vidage à clapet, à bouchon: Thiết bị tháo rồng bằng vạn, bằng nút.