Việt
đời sống trung bình
Anh
average life
mean life
Đức
mittlere Lebensdauer
Durchschnittliches Leben
Pháp
vie moyenne
[DE] Durchschnittliches Leben
[VI] đời sống trung bình
[EN] average life
[FR] vie moyenne
vie moyenne /SCIENCE/
[DE] mittlere Lebensdauer
[EN] average life; mean life