Anh
buckie
periwinkle
wheelk
winkle
Đức
Strandschnecke
Pháp
vignette
bigorneau
drelin
vignot
bigorneau,drelin,vignette,vignot /ENVIR/
[DE] Strandschnecke
[EN] buckie; periwinkle; wheelk; winkle
[FR] bigorneau; drelin; vignette; vignot
vignette [vinet] n. f. 1. Vinhét, họa tiết trang trí ở trang đề tên sách, ở đầu chương hoặc cuối chương sách. 2. Viền họa tiết. 3. Par ext. Nhãn, tem. Vignette fiscale: Tem thuế. -Absol. La vignette: Tem thuế dán trên các ô tô.