Anh
vinous
vinegary
winey
Đức
weinig
essigartig
weinartig
Pháp
vineux
vinaigré
vineuse
Rouge vineux
Màu dồ rượu vang.
Région vineuse
Miền có nhiều rưọu nho.
vineux,vineuse
vineux, euse [vino, 0Z] adj. 1. Có màu sắc, mùi, vị của rượu nho. Rouge vineux: Màu dồ rượu vang. 2. Có nhiều rượu nho, sản xuất nhiều rượu vang. Région vineuse: Miền có nhiều rưọu nho. 3. Vin vineux: Rượu vang nặng, có độ rượu cao.
vineux /INDUSTRY-CHEM/
[DE] weinig
[EN] vinous
[FR] vineux
vinaigré,vineux /TECH/
[DE] essigartig; weinartig
[EN] vinegary; winey
[FR] vinaigré; vineux