TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vineux

vinous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vinegary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vineux

weinig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essigartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weinartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vineux

vineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vinaigré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vineuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rouge vineux

Màu dồ rượu vang.

Région vineuse

Miền có nhiều rưọu nho.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vineux,vineuse

vineux, euse [vino, 0Z] adj. 1. Có màu sắc, mùi, vị của rượu nho. Rouge vineux: Màu dồ rượu vang. 2. Có nhiều rượu nho, sản xuất nhiều rượu vang. Région vineuse: Miền có nhiều rưọu nho. 3. Vin vineux: Rượu vang nặng, có độ rượu cao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vineux /INDUSTRY-CHEM/

[DE] weinig

[EN] vinous

[FR] vineux

vinaigré,vineux /TECH/

[DE] essigartig; weinartig

[EN] vinegary; winey

[FR] vinaigré; vineux