TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

vingt

zwanzig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vingt

vingt

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Page vingt

Trang thứ hai mưoi.

Deux fois vingt

Hai lần hai mưoi.

Jouer le vingt

Choi ở ô số hai mưoi.

Habiter au vingt

Sông ở nhà số hai mưoi.

Payer le vingt

Trả tiền ngày hai mưoi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vingt

vingt

zwanzig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vingt

vingt [vẽ] adj. và n. I. adj. num. 1. adj. Hai mưoi. Vingt mois: Hai mưoi tháng. -Vingt-quatre heures: Hai mưoi tư giò. > Je vous l’ai dit vingt fois: Tôi đã nói vói anh điều này hàng bao nhiêu bận rồi. > Dgian Vingt-deuxl: Chú ý! cẩn thận đây! Coi chừng! 2. adj. Thứ hai mưoi. Page vingt: Trang thứ hai mưoi. II. n. m. Hai muoi. Deux fois vingt: Hai lần hai mưoi. > số hai mươi. Jouer le vingt: Choi ở ô số hai mưoi. -Nhà số hai mưoi. > Habiter au vingt: Sông ở nhà số hai mưoi. > Ngày hai mưoi của tháng. Payer le vingt: Trả tiền ngày hai mưoi.