vingt
vingt [vẽ] adj. và n. I. adj. num. 1. adj. Hai mưoi. Vingt mois: Hai mưoi tháng. -Vingt-quatre heures: Hai mưoi tư giò. > Je vous l’ai dit vingt fois: Tôi đã nói vói anh điều này hàng bao nhiêu bận rồi. > Dgian Vingt-deuxl: Chú ý! cẩn thận đây! Coi chừng! 2. adj. Thứ hai mưoi. Page vingt: Trang thứ hai mưoi. II. n. m. Hai muoi. Deux fois vingt: Hai lần hai mưoi. > số hai mươi. Jouer le vingt: Choi ở ô số hai mưoi. -Nhà số hai mưoi. > Habiter au vingt: Sông ở nhà số hai mưoi. > Ngày hai mưoi của tháng. Payer le vingt: Trả tiền ngày hai mưoi.