Anh
inspection machine
machine for inspection
Đức
Warenschaumaschine
Pháp
visiteuse
visiteur
machine à visiter
Visiteur des douanes
Nguôi khám xét của hải quan.
Les visiteur d’une exposition
Khách tham quan triển lãm.
Recevoir des visiteurs
Tiếp khách đến thăm. > Spécial.
Visiteur des prisons
Nguòi dến thăm của các trại giam.
machine à visiter,visiteuse /TECH,INDUSTRY/
[DE] Warenschaumaschine
[EN] inspection machine; machine for inspection
[FR] machine à visiter; visiteuse
visiteur,visiteuse
visiteur, euse [vizitœR, 0Z] n. 1. Nguôi khám, nguôi khám xét. Visiteur des douanes: Nguôi khám xét của hải quan. 2. Khách tham quan. Les visiteur d’une exposition: Khách tham quan triển lãm. 3. Khách đến thăm. Recevoir des visiteurs: Tiếp khách đến thăm. > Spécial. Nguôi dến thăm. Visiteur des prisons: Nguòi dến thăm của các trại giam. Nguôi đến khám cho bệnh nhân tại nhà. Visiteur médical' . Khách giói thiệu thuốc (người đại diện của một phồng bào chê thuôc đến thăm cấc thầy thuốc để giói thiệu sản phẩm của hãng mình).