TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

visiteuse

inspection machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine for inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visiteuse

Warenschaumaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visiteuse

visiteuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visiteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

machine à visiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Visiteur des douanes

Nguôi khám xét của hải quan.

Les visiteur d’une exposition

Khách tham quan triển lãm.

Recevoir des visiteurs

Tiếp khách đến thăm. > Spécial.

Visiteur des prisons

Nguòi dến thăm của các trại giam.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine à visiter,visiteuse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Warenschaumaschine

[EN] inspection machine; machine for inspection

[FR] machine à visiter; visiteuse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

visiteur,visiteuse

visiteur, euse [vizitœR, 0Z] n. 1. Nguôi khám, nguôi khám xét. Visiteur des douanes: Nguôi khám xét của hải quan. 2. Khách tham quan. Les visiteur d’une exposition: Khách tham quan triển lãm. 3. Khách đến thăm. Recevoir des visiteurs: Tiếp khách đến thăm. > Spécial. Nguôi dến thăm. Visiteur des prisons: Nguòi dến thăm của các trại giam. Nguôi đến khám cho bệnh nhân tại nhà. Visiteur médical' . Khách giói thiệu thuốc (người đại diện của một phồng bào chê thuôc đến thăm cấc thầy thuốc để giói thiệu sản phẩm của hãng mình).