Pháp
vitré
vitrée
Porte vitrée
của có lắp kính.
le vitré
Dịch kinh..
vitré,vitrée
vitré, ée [vitRe] adj. (và n. m.). 1. Có lắ_p kính. Porte vitrée: của có lắp kính. 2. GPHÁU Humeur vitrée hay, n. m., le vitré: Dịch kinh..