vitreux,vitreuse
vitreux, euse [vitR0, 0Z] adj. 1. Giống thủy tinh, [có] dạng thủy tinh, dạng trong. Porcelaine vitreuse: Sứ trong. > Etat vitreux: Dạng trong (trong tinh thề học) -Roches vitreuses et roches cristallines: Đá trong và dá kết tinh. 2. œil, regard vitreux: Mắt lơ dơ, cái nhìn đ' ơ đẫn.