TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vitrine

SHOW WINDOW

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

counter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vitrine

SCHAUFENSTER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Schauvitrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vitrine

VITRINE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comptoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meuble d'exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meuble d'étalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une vitrine de Noël

Chỗ bày hàng cho lễ Nôen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comptoir,meuble d'exposition,meuble d'étalage,présentoir,vitrine /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schauvitrine

[EN] counter; display case

[FR] comptoir; meuble d' exposition; meuble d' étalage; présentoir; vitrine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vitrine

vitrine [vitRin] n. f. 1. Tủ kính. La vitrine d’un bijoutier: Tủ kính của thơ kim hoàn. Laver une vitrine: Rửa tủ kính. > Par méton. Đồ trung bày trong tủ kính; chỗ bày hàng. Une vitrine de Noël: Chỗ bày hàng cho lễ Nôen. 2. Tủ kính trung bày đồ suu tập (trong phồng khách, trong bảo tàng...).

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VITRINE

[DE] SCHAUFENSTER

[EN] SHOW WINDOW

[FR] VITRINE