Anh
SHOW WINDOW
counter
display case
Đức
SCHAUFENSTER
Schauvitrine
Pháp
VITRINE
comptoir
meuble d'exposition
meuble d'étalage
présentoir
Une vitrine de Noël
Chỗ bày hàng cho lễ Nôen.
comptoir,meuble d'exposition,meuble d'étalage,présentoir,vitrine /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schauvitrine
[EN] counter; display case
[FR] comptoir; meuble d' exposition; meuble d' étalage; présentoir; vitrine
vitrine
vitrine [vitRin] n. f. 1. Tủ kính. La vitrine d’un bijoutier: Tủ kính của thơ kim hoàn. Laver une vitrine: Rửa tủ kính. > Par méton. Đồ trung bày trong tủ kính; chỗ bày hàng. Une vitrine de Noël: Chỗ bày hàng cho lễ Nôen. 2. Tủ kính trung bày đồ suu tập (trong phồng khách, trong bảo tàng...).
[DE] SCHAUFENSTER
[EN] SHOW WINDOW
[FR] VITRINE