TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

comptoir

counter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comptoir

Schauvitrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

comptoir

comptoir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meuble d'exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meuble d'étalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comptoir,meuble d'exposition,meuble d'étalage,présentoir,vitrine /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schauvitrine

[EN] counter; display case

[FR] comptoir; meuble d' exposition; meuble d' étalage; présentoir; vitrine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

comptoir

comptoir [kôtwaR] n. m. 1. Quầy hàng. Boire un café au comptoir: uống một chén cà phê ở quầy. 2. Chi nhánh (ở nuóc ngoài). > Spécial, chi nhánh (ở thuộc địa). Les comptoirs installés par Colbert à Pondichéry et Chandernagor: Các chi nhánh do hãng Conbe lập ở Pôngđisêri và Săngđecnago. 3. KTẾ Quầy môi giới. Comptoir de vente, comptoir d’achat: Quầy môi giói bán hàng, quầy môi giói thu mua. 4. Chi nhánh ngân hàng, tín dụng. Comptoir d’escompte: Chi nhánh chiết khấu.