Anh
counter
display case
Đức
Schauvitrine
Pháp
comptoir
meuble d'exposition
meuble d'étalage
présentoir
vitrine
comptoir,meuble d'exposition,meuble d'étalage,présentoir,vitrine /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schauvitrine
[EN] counter; display case
[FR] comptoir; meuble d' exposition; meuble d' étalage; présentoir; vitrine
comptoir [kôtwaR] n. m. 1. Quầy hàng. Boire un café au comptoir: uống một chén cà phê ở quầy. 2. Chi nhánh (ở nuóc ngoài). > Spécial, chi nhánh (ở thuộc địa). Les comptoirs installés par Colbert à Pondichéry et Chandernagor: Các chi nhánh do hãng Conbe lập ở Pôngđisêri và Săngđecnago. 3. KTẾ Quầy môi giới. Comptoir de vente, comptoir d’achat: Quầy môi giói bán hàng, quầy môi giói thu mua. 4. Chi nhánh ngân hàng, tín dụng. Comptoir d’escompte: Chi nhánh chiết khấu.