TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

voilé

warpage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

voilé

windschief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voilé

voilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

voilée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Femmes voilées

Phụ nữ che mạng.

Négatif voilé, poumon voilé

Phim mờ, phổi mờ.

Un reproche voilé

Lòi trách nhẹ nhàng.

Roue voilée

Bánh xe vênh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

voilé,voilée

voilé, ée [vwla] adj. 1. Trùm vải, che mạng. Femmes voilées: Phụ nữ che mạng. u ám, im' ơ, bị che, đục. Ciel voilé: Bầu tròi u ám. Regard voilé: Cái nhìn mờ đục. -Voix voilée: Giọng dục, giong khàn. 3. Mơ. Négatif voilé, poumon voilé: Phim mờ, phổi mờ. 4. Bóng Nhẹ, nhẹ nhàng, yếu ớt. Un reproche voilé: Lòi trách nhẹ nhàng.

voilé,voilée

voilé, ée [vwale] adj. Vênh, cong. Roue voilée: Bánh xe vênh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voilé /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] windschief

[EN] warpage

[FR] voilé