TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

volcan

volcano

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

volcan

Vulkan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volcan

volcan

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volcan /SCIENCE/

[DE] Vulkan

[EN] volcano

[FR] volcan

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

volcan

volcan [volkõ] n. m. 1. Núi lủa. > Loc. Bóng Sur un volcan: Đứng trên núi lủa, ở một tình thê nguy hiểm. Danser sur un volcan: Nhảy múa trên miệng núi lửa. 2. Par compar. Người rất hăng, người nóng tính.