Anh
batten
Đức
Dachlatte
Pháp
volige
liteau
liteau,volige
[DE] Dachlatte
[EN] batten
[FR] liteau; volige
volige [volij] n. f. XŨỊỊNG Me (để lợp ngói), voligeage [volijaj] n. m. XDỰNG Sự đóng mề; bộ mề (ở mái nhà).