Anh
voltmeter
Đức
Voltmeter
Spannungs-Meßgerät
Spannungsmesser
Pháp
voltmètre
voltmètre /SCIENCE,TECH/
[DE] Spannungs-Meßgerät; Spannungsmesser; Voltmeter
[EN] voltmeter
[FR] voltmètre
voltmètre [voltmetR] n. m. ĐIỆN Vôn kế. volubile [volybil] adj. 1. THỰC Quấn, leo (cây). 2. Nói liến thoắng, nói liên hồi.