Pháp
vrillé
vrillée
Tige vrillée
Thân cây có tua cuốn.
Fil vrillé
Soi chí xoắn lại. IL
vrillé,vrillée
vrillé, ée [vRije] adj. và n. I. adj. 1. Có tua cuốn. Tige vrillée: Thân cây có tua cuốn. 2. Xoắn lại. Fil vrillé: Soi chí xoắn lại. IL n. f. THỰC Cây nghê quấn.