Anh
whisker
Đức
Faserkristall
Haarkristall
Whisker
Pháp
trichite
trichite,whisker /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Faserkristall; Haarkristall; Whisker
[EN] whisker
[FR] trichite; whisker
whisker [wiskœR] n. m. KHOÁNG, HÓA, Kï Bó tinh thể. Đồng trichite.