Việt
Ytebi
Anh
ytterbium
Đức
Ytterbium
Pháp
ytterbium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ytterbium
[EN] ytterbium
[FR] ytterbium
ytterbium [iteRbjom] n. m. HOÁ Kim loại thuộc họ lanthanide; nguyên tố có số nguyên tử z = 70, khối luọng nguyên tử 173, 04 (ký hiệu Yb).
[VI] Ytebi