Anh
zircon
zirconium silicate
Đức
Zirkon
Zirkonsilikat
Pháp
silicate de zirconium
silicate de zirconium,zircon /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Zirkon; Zirkonsilikat
[EN] zircon; zirconium silicate
[FR] silicate de zirconium; zircon
zircon [ziRkô] n. m. KHOÁNG Silicat tự nhiên của zirconi (ZrSiO 4 ) rất cứng, dùng trong nghề làm đồ đá quý.